Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
椰
|
ヤ
|
やし
|
Cây dừa
|
絃
|
ゲン
|
いと
|
Chuỗi,dây
|
丞
|
ジョウ ショウ タス.ケ
|
すく.う
|
Giúp đỡ
|
璃
|
Thủy tinh
| ||
奎
|
ケイ キ
|
Sao
| |
塑
|
ソ
|
でく
|
Mô hình,đúc
|
昂
|
コウ ゴウ タカ.ブ
|
あ.がる たか.い
|
Tăng lên
|
柾
|
まさ まさめ まさき
|
Thẳng hạt,trục quay cây
| |
熙
|
キ
|
たのし.む ひか.る ひろ.い よろこ.ぶ かわ.く あきらか ひろ.める ひろ.まる
|
Sáng,nắng,thịnh vượng,vui vẻ
|
菫
|
キン
|
すみれ
|
Tím
|
諒
|
リョウ マコト
|
あきら.か
|
Thực tế,hiểu,đánh giá cao
|
鞠
|
キク キュウ マ
|
Banh
| |
崚
|
リョウ
|
Cao chót vót trong một hàng
| |
濫
|
ラン
|
みだ.りに みだ.りがましい
|
Quá mức,tràn,lây lan ra
|
捷
|
ショウ ソウ ハヤ.
|
Chiến thắng,nhanh chóng
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét