Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Bài 89: 사동 어휘 CÁC NGOẠI ĐỘNG TỪ (Từ vựng có tính chủ động)
bất quy tắc , động từ tính từ , ngữ pháp cơ bản tiếng hàn , ngữ pháp tiếng hàn , ngu phap co ban , hoc ngu phap co ban tieng han , ngu phap tieng han co ban , hoc tieng han ngu phap , hoc ngu phap online , ngu phap tieng han online
-이-: 먹이다, 보이다, 속이다, 죽이다, 줄이다, 끓이다…
-히-: 넓히다, 입히다, 앉히다, 읽히다, 눕히다, 좁히다…
-리-: 놀리다, 늘리다, 돌리다, 살리다, 알리다, 울리다…
-기-: 남기다, 맡기다, 벗기다, 숨기다, 웃기다, 씻기다…
-우-: 깨우다, 재우다, 채우다, 태우다, 세우다…
-구-: 돋구나, 일구나…
-추-: 낮추다, 늦추다, 맞추다…
Chủ động (능동)
Bị động (피동)
• 여권을 보다: Xem hộ chiếu • 여권을 보이다: Cho xem hộ chiếu
• 약을 먹다: Uống thuốc • 약을 먹이다: Bắt uống thuốc
• 동생이 웃다: Em cười • 동생을 웃기다: Làm cho em cười
• 길이 넓다: Đường rộng • 길을 넓히다: Mở rộng đường
1. Với các động từ như “업히다, 보이다, (짐) 들리다, 안기다, 잡히다, 읽히다…” thì hình thức ngoại động từ và hình thức bị động giống nhau.
- 독자들에게 이 책이 많이 읽힙니다. (bị động)
- (선생님이) 학생들에게 이 책을 많이 읽힙니다. (ngoại động từ)
2. Từ vựng bị động kết hợp tốt với “어 지다”, nhưng những từ vựng là ngoại động từ lại có xu hướng kết hợp với “어 주다”
– 엄아에게 아이가 안겨 집니다 (안 + 기 + 어지다) (bị động)
- (내가) 엄마에게 아이를 안겨 줍니다 (안 + 기 + 어주다) (chủ động)
-히-: 넓히다, 입히다, 앉히다, 읽히다, 눕히다, 좁히다…
-리-: 놀리다, 늘리다, 돌리다, 살리다, 알리다, 울리다…
-기-: 남기다, 맡기다, 벗기다, 숨기다, 웃기다, 씻기다…
-우-: 깨우다, 재우다, 채우다, 태우다, 세우다…
-구-: 돋구나, 일구나…
-추-: 낮추다, 늦추다, 맞추다…
Chủ động (능동)
Bị động (피동)
• 여권을 보다: Xem hộ chiếu • 여권을 보이다: Cho xem hộ chiếu
• 약을 먹다: Uống thuốc • 약을 먹이다: Bắt uống thuốc
• 동생이 웃다: Em cười • 동생을 웃기다: Làm cho em cười
• 길이 넓다: Đường rộng • 길을 넓히다: Mở rộng đường
1. Với các động từ như “업히다, 보이다, (짐) 들리다, 안기다, 잡히다, 읽히다…” thì hình thức ngoại động từ và hình thức bị động giống nhau.
- 독자들에게 이 책이 많이 읽힙니다. (bị động)
- (선생님이) 학생들에게 이 책을 많이 읽힙니다. (ngoại động từ)
2. Từ vựng bị động kết hợp tốt với “어 지다”, nhưng những từ vựng là ngoại động từ lại có xu hướng kết hợp với “어 주다”
– 엄아에게 아이가 안겨 집니다 (안 + 기 + 어지다) (bị động)
- (내가) 엄마에게 아이를 안겨 줍니다 (안 + 기 + 어주다) (chủ động)
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét